Giới thiệu sự bổ sung mới nhất vào dòng sản phẩm của Tập đoàn Changlin: Toyota Highlander SUV FWD Hybrid. Chiếc SUV sang trọng và rộng rãi này rõ ràng là dành cho gia đình hoặc bất kỳ ai quan tâm đến không gian rộng rãi, với khả năng chứa 7 chỗ ngồi. Thiết kế bên ngoài của chiếc SUV này rất ấn tượng, có phần đầu xe GAC cao cấp, đây là thiết kế thương hiệu mới của Tập đoàn, vừa thời trang vừa thực dụng. Những đường nét mạnh mẽ và thể thao bên ngoài sẽ thu hút sự chú ý, trong khi không gian nội thất rộng rãi mang lại sự thoải mái và tiện lợi. Nhưng đừng để vẻ ngoài của Highlander đánh lừa bạn - với động cơ Hybrid 2.5L 189PS L4 R18 2WD Elite, nó cũng là một nguồn sức mạnh trên đường. Chiếc SUV này được thiết kế để đối mặt với mọi thử thách, dù bạn đang đi trên đường cao tốc hay di chuyển trong thành phố. Hơn nữa, với khả năng 2WD, bạn sẽ tự tin lái đến bất kỳ địa điểm cụ thể nào một cách dễ dàng. Toyota Highlander FWD còn tự hào sở hữu nhiều tính năng, bao gồm màn hình cảm ứng có camera lùi và kết nối Bluetooth. Bạn sẽ luôn giữ liên lạc và cập nhật thông tin khi lái xe, dù bạn đang tận hưởng một chuyến đi xa cùng gia đình hay chỉ đơn giản là đi chợ. Ngoài ra, với thiết lập LHD (lái bên trái), nó phù hợp cho các tài xế ở những quốc gia mà điều này là tiêu chuẩn. Đây là đỉnh cao hoàn toàn mới của Toyota Highlander SUV FWD Hybrid 2.5L 189PS L4 R18 2WD Elite 7 chỗ LHD từ Tập đoàn Changlin nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe. Nó không chỉ là lựa chọn thực dụng và thời trang mà còn rất thân thiện với môi trường nhờ động cơ hybrid. Và, thêm vào đó, nó cũng phổ biến trong tình trạng đã qua sử dụng nếu bạn chọn một chiếc xe cẩn thận. Hãy trải nghiệm sự thoải mái, sức mạnh và thiết kế của Toyota Highlander SUV FWD Hybrid ngay bây giờ. Liên hệ với Tập đoàn Changlin để biết thêm thông tin và đặt lịch lái thử hôm nay.
Công suất cực đại của động cơ (kW) |
181 |
Mô-men xoắn cực đại của động cơ (N. m) |
236 |
Truyền động |
Hộp số E-CVT tốc độ biến thiên liên tục |
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao (mm) |
4965x1930x1750 |
Cấu trúc thân xe |
SUV |
Tốc độ tối đa (km/h) |
180 |
Thời gian tăng tốc chính thức 100km (giây) |
- |
WLTC tiêu thụ nhiên liệu tổng hợp (L/100km) |
5.82 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850 |
Cấu trúc thân xe |
SUV |
Cửa |
5 |
Ghế |
5 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1930 |
Khối lượng đầy tải (kg) |
2500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
- |